Có 3 kết quả:
兇惡 xiōng è ㄒㄩㄥ • 凶恶 xiōng è ㄒㄩㄥ • 凶惡 xiōng è ㄒㄩㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce
(2) ferocious
(3) fiendish
(4) frightening
(2) ferocious
(3) fiendish
(4) frightening
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể